TT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức vụ | TĐ CM | Nhiệm vụ phân công | Ký tên |
1 | Nhữ Thị Thủy | 17/1/1971 | H.trưởng | ĐH | Phụ trách chung | |
2 | Lê Thị Hoan | 19/4/1972 | P.H.T | ĐH | Công tác giáo dục | |
3 | Nguyễn Thị Liên | 03/7/1972 | P.H.T | ĐH | Công tác nuôi dưỡng | |
4 |
Tào Thị Hiền |
12/7/1984 |
G.viên |
ĐH |
GVPTCM + TT tổ 4-5T + PT công tác Y.Tế, Văn thư | |
5 | Tào Thị Hoa | 06/7/1988 | G.viên | ĐH | GV4T + TP tổ 4-5T | |
6 | Ngô Thị Hạnh | 22/5/1990 | G.viên | ĐH | GV3T + TT tổ 4-5T | |
7 | Bùi Thị Ngọc | 20/6/1982 | G.viên | ĐH | GVNT + TP tổ NT-3T | |
8 | Tào Thị Nga | 01/6/1982 | NVND | TC | NVND + TT Tổ ND | |
9 | Nguyễn T Minh Thư | 01/5/1985 | NVND | CĐNĂ | Nuôi dưỡng - TP tổ ND+ tính KPA | |
10 | Nguyễn Thị Hồng | 11/11/1990 | NVKT | ĐH | TT Tổ văn phòng + Công tác kế toán | |
11 | Đỗ Thị Hồng Vân | 30/7/1974 | G.viên | ĐH | TT khu Hưng Giáo+ Công tác Thủ kho, Thủ quỹ | |
12 | Bùi Thị Hiền | 27/10/1969 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
13 | Bùi Thị lan | 02/02/1968 | G.viên | TC | Giáo viên 3T | |
14 | Lê Thị Hảo | 13/12/1972 | G.viên | ĐH | GV3T - TT khu ĐT | |
15 | Lê Thị Toan | 05/9/1972 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
16 | Nguyễn Thị Thoa | 23/5/1972 | G.viên | ĐH | GV 4T - TT khu SK | |
17 | Tạ Thị Thu Hiền | 01/5/1973 | G.viên | TC | Giáo viên NT | |
18 | Đào Thị Tâm | 14/7/1973 | G.viên | CĐ | Giáo viên NT | |
19 | Nguyễn Thị Hợp | 09/11/1979 | G.viên | ĐH | Giáo viên 5T | |
20 | Lê Thị Thu Cúc | 08/9/1978 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
21 | Nguyễn Thị Hoa | 01/9/1979 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
22 | Lê Thị Kim Uyển | 03/5/1980 | G.viên | ĐH | GV 5T-TP khu HG-Thành viên BTTND | |
23 | Nguyễn Thị Tân | 19/4/1991 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
24 | Nguyễn Thị Lệ | 01/01/1981 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
25 | Lê Thị Mỹ | 03/10/1982 | G.viên | CĐ | Giáo viên NT | |
26 | Vương Thị Miến | 28/01/1982 | G.viên | ĐH | GV 4T-Thành viên BTTND | |
27 | Trịnh Thị Nhàn | 04/5/1983 | G.viên | TC | GV 3T-TP khu SK-Phó ban TTND | |
28 | Nguyễn Thị Đăng | 20/6/1984 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
29 | Nguyễn Thị Liên | 18/5/1984 | G.viên | ĐH | GV 4T-Trưởng ban TTND | |
30 | Kiều Bích Thuỷ | 14/11/1986 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
31 | Nguyễn Thị Nga | 30/6/1986 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
32 | Lê Thị Yến | 25/9/1986 | G.viên | ĐH | Giáo viên 5T | |
33 | Nguyễn T Thu Chang | 18/3/1986 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
34 | Nguyễn Thị Văn | 31/8/1985 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
35 | Trần Thị Hà | 28/10/1987 | G.viên | ĐH | Giáo viên 5T | |
36 | Phạm Thị Hường | 11/5/1988 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
37 | Phùng Thị Thanh | 13/11/1989 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
38 | Tào Thị Ngần | 20/9/1990 | G.viên | ĐH | Giáo viên 5T | |
39 | Ngô Thị Hạnh | 22/5/1990 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
40 | Nhữ Ngọc Ánh | 01/7/1991 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | T.Sản |
41 | Nguyễn T.Thanh Dung | 14/6/1991 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T-PBTCĐTN | |
42 | Lê Hồng Thuý | 30/10/1991 | G.viên | ĐH | Giáo viên 5T-BTCĐTN | |
43 | Bùi Thị Hiền | 11/5/1992 | G.viên | CĐ | Giáo viên NT | |
44 | Lã Thị La | 09/9/1992 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
45 | Nguyễn Thị Nga | 26/8/1993 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
46 | Nguyễn Ngọc Hà | 14/5/1994 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
47 | Phạm Thị Hằng | 25/5/1977 | G.viên | ĐH | GV 4T-TP khu ĐT-Thành viên BTTND | |
48 | Tạ Thị Phượng | 12/7/1973 | NVND | TCNĂ | Nấu ăn cho trẻ | |
49 | Nguyễn Thị Ái Liên | 19/9/1977 | NVND | CĐNĂ | Nấu ăn cho trẻ | |
50 | Nguyễn Thị Tuyến | 02/01/1981 | NVND | CĐNĂ | Nấu ăn cho trẻ | |
51 | Nguyễn T Kim Duyên | 26/9/1982 | NVND | TCNĂ | Nấu ăn cho trẻ | |
52 | Nguyễn Thị Ly | 16/10/1988 | NVND | TCNĂ | Nấu ăn cho trẻ | |
53 | Kiều Thị Yên | 11/11/1972 | NVND | TCNĂ | Nấu ăn cho trẻ | |
54 | Tạ Văn Duy | 01/4/1993 | NVHĐ68 | TC | Bảo bệ khu Đại Thanh | |
55 | Lê Huy Thắng | 16/8/1983 | NVHĐ68 | TC | Bảo bệ khu Song Khê |
CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN |
HIỆU TRƯỞNG Nhữ Thị Thủy |
Tác giả: Nhữ Thị Thuỷ
Nguồn tin: Tài liệu thực hiện đơn vị học tập:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn