UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN TAM HƯNG A | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
STT | NỘI DUNG | NHÀ TRẺ | MẪU GIÁO |
I |
Chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc giáo dục trẻ dự kiện đạt được. | 98% |
98% |
II |
Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện. | 100% trẻ được giáo dục theo chương trình chăm sóc GDMN và ứng dụng PPGD tiên tiên Steam | 100% trẻ được giáo dục theo chương trình chăm sóc GDMN và ứng dụng PPGD tiên tiên Steam |
III |
Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển. | 98 % | 98 % |
IV |
Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở. | Đảm bảo 100% |
Đảm bảo 100% |
UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN TAM HƯNG A | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||
25-36 tháng | 3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I | Tổng số trẻ em | 401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
1 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
2 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
1 | Phát triển bình thường về cân nặng | 392 | 83 | 92 | 128 | 90 |
2 | Suy dinh dưỡng cân nặng (thể nhẹ) | 9 | 2 | 2 | 3 | 2 |
3 | Phát triển bình thường về chiều cao | 387 | 82 | 91 | 125 | 89 |
4 | Trẻ thấp còi | 14 | 3 | 3 | 5 | 3 |
5 | Số trẻ em thừa cân, béo phì | 0 | ||||
VI | Số trẻ em học chương trình chăm sóc giáo dục mầm non | 401 | 85 | 94 | 130 | 92 |
UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN TAM HƯNG A | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân Số m2/trẻ em |
I | Số điểm trường | 3 | - |
II | Tổng số phòng | 27 | - |
1 | Loại phòng học | 17 | 1,89 m2/trẻ em |
2 | Phòng chức năng, hiệu bộ, Y tế, vi tính, thư viện, hành chính quản trị | 7 | - |
III | Tổng DT đất toàn trường (m2) | 7.000 | 16 m2/trẻ |
IV | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 4.200 | 8,66 m2/trẻ em |
V | Diện tích phòng SH chung (m2) | 900 | 1,89m2/trẻ em |
VI | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 225 | 0,46 m2/trẻ em |
VII | Diện tích nhà bếp (m2) | 120 | - |
VIII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
401 | 401/17 lớp |
IX | Máy vi tính dành cho CB,GV,NV | 23 | - |
X | Máy tính trẻ em | 0 | - |
XI | Máy chiếu | 1 | - |
XII | Máy in | 17 | - |
XIII | Nhạc cụ ( Đàn ocgan) | 2 | - |
XIV | Ti vi | 17 | - |
XV | Máy phô tô | 1 | - |
XVI | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | - |
XVII | Điều hòa | 30 | - |
XVIII | Đồ chơi ngoài trời (loại) | 10 | - |
XIX | Bàn ghế đúng quy cách (bộ) | 238 | - |
UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN TAM HƯNG A | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
TT |
Nội dung |
T số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp | Xếp loại chuẩn nghề nghiệp |
|||||||
ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | XS | Khá | TB | Kém | |||
Tổng số CBQL, GV và NV | 56 | 41 | 8 | 7 | 0 | 7 | 37 | 9 | 27 | 0 | 0 | |
I | Cán bộ Q.Lý | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 | ||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | P.Hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
II | Giáo viên | 41 | 34 | 5 | 2 | 0 | 5 | 36 | 8 | 28 | 0 | 0 |
1 | Nhà trẻ | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 8 | 2 | 6 | 0 | ||
2 | Mẫu giáo | 26 | 19 | 2 | 3 | 28 | 6 | 28 | 0 | |||
III | Nhân viên | 12 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 0 | ||||
1 | NV Kế toán | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2 | NV Y tế | 0 | ||||||||||
3 | NV Nuôi dưỡng | 8 | 3 | 5 | ||||||||
4 | NV phục vụ | 0 | ||||||||||
5 | NV bảo vệ | 3 | 2 |
UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN TAM HƯNG A | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
TT | Danh mục học phẩm | Nhà trẻ | 3 tuổi | 4 tuổi | 5 tuổi |
1 | Vở vẽ | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 |
2 | Sách học toán | 12.500 | 12.500 | 12.500 | |
3 | Vở thủ công | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
4 | Túi thủ công + giấy màu+đất nặn | 16.500 | 16.500 | 16.500 | 16.500 |
5 | Vở làm quen với chữ cái | 13.000 | 13.000 | 13.000 | |
6 | Sách bé chăm ngoan | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
7 | Phiếu bé ngoan + lưu bé ngoan | 9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 |
8 | Bút sáp + giấy cho trẻ vẽ (A4) | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
9 | Hồ dán (Keo dán) | 5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
10 | Bảng pooc | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
11 | Túi khuy bấm | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
12 | Sổ sức khỏe + biểu đồ | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
13 | Đồ dùng phục vụ HĐ góc | 23.000 | 21.000 | 14.000 | 14.000 |
14 | Thẻ chữ cái và số | 7.000 | 7.000 | ||
15 | Kéo con | 6.500 | 6.500 | 6.500 | |
16 | Vòng thể dục, Trống, xắc xô | 20.000 | |||
17 | Sâu hoa, sâu hạt | 10.000 | |||
Tổng | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
TT | Danh mục đồ dùng | Nhà trẻ | Mẫu giáo | Lưu ý |
1 | Chiếu + chăn + đệm | 49.000 đ | 63.000 đ | Dùng chung |
2 | Khăn mặt, khăn lau tay | 40.000 đ | 40.000 đ | 5 chiếc/năm |
3 | Cốc uống nước | 5.000 đ | 5.000 đ | Mua bổ sung 100 chiếc |
4 | Bát Inox to | 3.000 đ | 3.000 đ | Mua bổ sung 40 chiếc |
5 | Thìa + bát ăn cơm | 8.500 đ | 9.500 đ | Bổ sung mỗi loại 200 ch |
6 | Khay đựng cơm rơi | 3.000 đ | 3.000 đ | Mua bổ sung 40 chiếc |
7 | Xô, chậu, ĐD để nấu ăn | 14.000 đ | 16.000 đ | Dùng chung |
8 | Sửa phản ngủ | 9.500 đ | 10.500 đ | Sơn lại và sửa chữa 100 |
9 | Yếm trẻ | 18.000 đ | 1 chiếc/năm | |
Tổng | 150.000 | 150.000 |
Tác giả: Nhữ Thị Thuỷ
Nguồn tin: Tài liệu thực hiện quy chế dân chủ:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn